Thị trường ngoại hối

Foreign Exchange

Dragon Trader chia sẻ tới cộng đồng nhà đầu tư về kiến thức giao dịch thị trường ngoại hối.

Giao dịch Forex là gì?

Forex là thị trường ngoại hối lớn nhất trên thế giới. Khối lượng giao dịch hàng ngày ước tính là hơn 6.6 nghìn tỷ đô la . Giao dịch ngoại hối diễn ra 24 giờ một ngày, 5 ngày một tuần.
  • Thị trường ngoại hối là gì.
  • Cách xây dựng một cặp tiền tệ.
  • Cách mở lệnh giao dịch dựa theo biến động thị trường.
Forex là gì?   

Nói một cách đơn giản, Forex - còn được gọi là FX hoặc ngoại hối - là sự trao đổi hai loại tiền tệ khác nhau theo tỷ giá thỏa thuận. Nó có một thị trường phi tập trung nơi các loại tiền tệ quốc tế được giao dịch tự do (OTC), có nghĩa là các giao dịch nhanh, tiết kiệm chi phí và được hoàn thành mà không có sự giám sát của bên thứ ba.

Forex không bao giờ ngủ

Về cơ bản, giao dịch ngoại hối là hoạt động đầu cơ vào sự biến động của giá trao đổi bằng cách mua một loại tiền tệ trong khi đồng thời bán một loại tiền tệ khác. Giá trị tiền tệ tăng (đánh giá cao) và giảm (mất giá) so với nhau do một số yếu tố kinh tế, chính trị và kỹ thuật.

Forex là một thị trường giao dịch toàn cầu, mở cửa 24 giờ một ngày, năm ngày một tuần (Thứ Hai đến Thứ Sáu). Tính theo giờ quốc tế, mở cửa vào sáng thứ Hai tại Wellington, New Zealand, trước khi tiến tới các thị trường châu Á ở Tokyo và Singapore. Tiếp theo, nó di chuyển đến London trước khi đóng cửa vào tối thứ Sáu ở New York.

Ngay cả khi thị trường đóng cửa từ thứ Bảy đến Chủ nhật, luôn có những tin tức, sự kiện xảy ra, gây biến động cho các loại tiền tệ vào lúc mở cửa ngày thứ Hai.

Forex là thị trường tài chính (Financial Markets) lớn nhất thế giới!

Forex là thị trường có vốn hóa lớn nhất thế giới với tổng khối lượng giao dịch trung bình được thống kê hơn 6.6 nghìn tỷ đô la mỗi ngày. Điều này có nghĩa là giá của các cặp tiền tệ liên tục biến động, tạo ra nhiều cơ hội để các nhà đầu tư tìm kiếm lợi nhuận khi giao dịch.

Rất hiếm khi hai đồng tiền giống hệt nhau về giá trị và cũng hiếm khi hai đồng tiền có cùng một giá trị tương đối trong một khoảng thời gian ngắn.
FX



Có thể vô tình nhưng bạn chắc chắn đã tham gia giao dịch FX ít nhất một lần trong đời. Khi bạn đang lên kế hoạch cho một du lịch nước ngoài và bạn cần đổi tiền chi tiêu của mình từ đồng Việt Nam (VND) sang đô la Mỹ (USD).

Vào thứ Hai, bạn tìm thấy một nơi đổi ngoại tệ và thấy rằng tỷ giá hối đoái cho USD/VND là 22000. Điều này có nghĩa là cứ mỗi 22000 đồng bạn trao đổi, bạn sẽ nhận được 1 USD.

Tuy nhiên, lúc đó bạn đã ko đổi tiền và vài tuần sau đó bạn nhận thấy rằng tỷ giá mới nhất cho cặp tiền USD/VND hiện là 20000. Chỉ cần 20000 VND của bạn bây giờ đã đổi được 1đô la - bớt được 2000 VND - bạn đã biết chờ đợi đồng VND tăng giá trị so với USD.

Nguyên tắc cơ bản của giao dịch ngoại hối

Tỷ giá các cặp tiền luôn biến động bởi nhiều yếu tố như sức mạnh của nền kinh tế quốc gia. Những gì các nhà giao dịch ngoại hối làm là săn tìm lợi nhuận từ những biến động này bằng cách suy đoán liệu giá sẽ tăng hay giảm.

Tất cả các cặp ngoại hối được thể hiện dưới dạng một loại tiền tệ so với loại tiền khác. Mỗi cặp tiền tệ có một đồng ‘tiền cơ sở', là đồng tiền tiền đừng trước và một đồng 'đối trọng', là đồng tiền đứng sau.

Mỗi loại tiền tệ có thể tăng giá (được đánh giá cao) hoặc giảm giá (suy yếu). Vì có hai loại tiền tệ trong mỗi cặp, về cơ bản có bốn hướng suy đoán khi nói đến giao dịch ngoại hối.

Nếu bạn tin rằng giá trị của đồng tiền đứng trước sẽ tăng so với đồng tiền đứng sau, bạn sẽ mua đồng tiền đó. Nếu bạn tin rằng giá trị của đồng tiền đứng trước sẽ giảm so với đồng tiền đứng sau, bạn sẽ bán đồng tiền đó.

Vì vậy, ví dụ, nếu bạn cảm thấy đồng USD sẽ tăng giá so với đồng JPY, bạn sẽ mua cặp tiền USD/JPY. Bạn cũng sẽ mua nếu bạn cảm thấy JPY sẽ suy yếu (mất giá) so với USD. Ngoài ra, nếu bạn cảm thấy đồng JPY sẽ tăng giá so với đồng USD hoặc đồng USD sẽ suy yếu so với đồng JPY, bạn sẽ bán cặp tiền USD/JPY.

Vì tất cả các yếu tố này, thị trường ngoại hối mang đến cho bạn nhiều cơ hội mỗi ngày, mỗi giờ, thậm chí trên cơ sở từng phút.

Giao dịch CFD là gì?

CFD là viết tắt của Contract For Difference (hợp đồng chênh lệch). Giao dịch CFD cho phép bạn đặt lệnh mua bán tỷ giá một sản phầm mà không thực sự sở hữu nó. Một trong những khía cạnh độc đáo nhất của CFD là chúng cho phép bạn kiếm lợi nhuận ngày cả khi tỷ giá giảm cũng như khi tỷ giá tăng.
  • CFD là gì? Lợi ích và rủi ro khi giao dịch CFD.
  • Đòn bẩy là gì và cách sử dụng trong thực tế.
  • Điều gì làm cho CFD trở nên phổ biến.
Contract For Difference

CFD là gì?

Trước tiên, đến với câu hỏi cơ bản nhất: CFD là gì? Thuật ngữ CFD là viết tắt của Contract For Difference (hợp đồng chênh lệch).

Hợp đồng chênh lệch, như tên gọi của nó, được tạo ra từ một hợp đồng giữa hai bên (thường được mô tả là ‘người mua và’ người bán) về sự biến động của tỷ giá một loại tài sản.

Có một số tính năng chính của CFD làm cho chúng trở thành một sản phẩm độc đáo và thú vị:

  • CFD là một hàng hóa phái sinh.
  • Dùng đòn bẩy khi giao dịch CFD.
  • Bạn có thể lãi và chịu lỗ từ cả giá tăng và giá giảm.

Tại sao gọi CFD là một "hàng hóa phái sinh"?

Thuật ngữ hàng hóa phái sinh có nghĩa là khi giao dịch CFD, bạn không thực sự sở hữu tài sản đó. Bạn chỉ đơn giản là suy đoán xem tỷ giá sẽ tăng hay giảm. Khi bạn giao dịch CFD, bạn đồng ý trao đổi chênh lệch giá của một tài sản kể từ thời điểm hợp đồng được mở, cho đến khi nó đóng lại.

Ví dụ về đầu tư cổ phiếu: Bạn muốn mua 10.000 cổ phiếu Barclays và giá cổ phiếu của nó là 2,8 bảng Anh, tổng chi phí đầu tư của bạn là 28.000 bảng - không bao gồm hoa hồng hay các khoản phí khác mà nhà môi giới của bạn sẽ tính khi giao dịch. Sau đó, bạn nhận được một chứng chỉ cổ phiếu, tài liệu pháp lý xác nhận quyền sở hữu cổ phần. Nói cách khác, bạn có một bộ hồ sơ xác nhận trong tay cho đến khi bạn quyết định bán chúng, tốt nhất là vì lợi nhuận.

Tuy nhiên, với CFD, bạn không sở hữu những cổ phiếu Barclays đó. Bạn chỉ đơn giản là đầu cơ và có khả năng thu lợi nhuận từ các biến động tương tự trong giá cổ phiếu.

Đòn bẩy trong giao dịch CFD là gì?

Đòn bẩy có nghĩa là bạn được phép giao dịch với khối lượng lớn, mặc dù số tiền ban đầu của bạn rất nhỏ. Nói cách khác, lợi tức đầu tư của bạn lớn hơn đáng kể so với các hình thức giao dịch khác.

Quay lại ví dụ về Barclays: 10.000 cổ phiếu Barclays đó có giá 2,8 bảng Anh, tiêu tốn của bạn 28.000 bảng và không bao gồm bất kỳ khoản phí hay hoa hồng bổ sung nào.

Tuy nhiên, với giao dịch CFD, bạn chỉ cần một tỷ lệ nhỏ so với tổng giá trị giao dịch để đặt lệnh và duy trì trạng thái. Giả sử IC Markets cung cấp cho bạn đòn bẩy 5: 1 (hoặc 20%) cho cổ phiếu Barclays, thì bạn chỉ cần đặt cọc một khoản vốn 5.600 bảng để mở lệnh 28.000 bảng.

Nếu cổ phiếu Barclays tăng 10% lên 3,08 bảng Anh, giá trị của lệnh này hiện là 30.800 bảng. Vì vậy, với khoản ký gửi ban đầu chỉ 5.600 bảng, giao dịch CFD này đã kiếm được lợi nhuận 2.800 bảng. Đó là một khoản lợi nhuận 50% so với khoản vốn của bạn, so với mua cổ phiếu thực tế thì tỷ lệ lợi nhuận chỉ là 10%

Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhớ về đòn bẩy là trong khi nó có thể khuếch đại lợi nhuận của bạn, thì các khoản lỗ của bạn cũng được nhân lên theo cách tương tự. Vì vậy, nếu giá di chuyển ngược lại với lệnh của bạn, bạn có thể bị buộc phải đóng lệnh (Stop Out) hoặc phải nạp tiền để giữ cho lệnh mở. Đây là lý do việc quản lý rủi ro là tối quan trọng.

Nếu cổ phiếu Barclays giảm 10% xuống còn 2,52 bảng Anh, giá trị của lệnh này hiện là  25.200 bảng. Vì vậy, với khoản ký gửi ban đầu chỉ 5.600 bảng, giao dịch này đã lỗ 2.800 bảng. Đó là một khoản lỗ -50% so với khoản vốn của bạn, nếu mua cổ phiếu thực tế thì chỉ mất - 10%.

Giao dịch CFD bằng Ký quỹ (Margin) là gì?

Giao dịch ký quỹ chỉ đơn giản là một thuật ngữ khác để mô tả giao dịch có đòn bẩy, bởi vì số tiền cần thiết để mở và duy trì lệnh đòn bẩy được gọi là ‘ký quỹ' (Margin).

Các loại CFD mà sàn môi giới cung cấp

Nhà môi giới cung cấp các hợp đồng chênh lệch (CFD) của hơn 1500 mà giao dịch trên toàn cầu, tất cả đều có khả năng sử dụng đòn bẩy và có thể mở cả Buy và Sell. Bao gồm:
  • Ngoại hối
  • Chỉ số
  • Cổ phiếu
  • Tiền tệ
  • Hàng hóa
CFDs hoạt động như thế nào?

Bây giờ bạn đã biết CFD là gì, hãy tìm hiểu kỹ hơn về cách thức hoạt động của CFD. Để hiểu cách CFD hoạt động, bạn cần nắm vững các khái niệm sau và cách áp dụng trong giao dịch CFD:
  • Spread và hoa hồng
  • Khối lượng giao dịch
  • Thời lượng giao dịch
Spread và hoa hồng

CFD được trích dẫn theo hai mức giá: giá mua và giá bán và cho phép bạn thu lợi nhuận từ cả giá tăng và giá giảm.

Nếu bạn tin rằng giá của một sản phẩm sẽ tăng lên, bạn sẽ đặt mua (Buy) và bạn sẽ kiếm được lợi nhuận từ mỗi lần tăng giá.
Nếu bạn tin rằng giá của một sản phẩm sẽ giảm xuống, bạn sẽ đặt bán (Sell) và bạn sẽ kiếm được lợi nhuận từ mỗi lần giảm giá.
Tất nhiên, nếu thị trường không di chuyển theo hướng bạn mong đợi, bạn sẽ bị thua lỗ.

Vì vậy, ví dụ: nếu bạn tin rằng giá cổ phiếu của Apple sẽ giảm, bạn chỉ cần đặt lệnh bán cổ phiếu Apple và bạn sẽ có lời khi giá thị trường giảm xuống dưới mức mở lệnh của bạn. Tuy nhiên, nếu giá cổ phiếu Apple tăng, bạn sẽ chịu lỗ. Bạn lãi hay lỗ bao nhiêu sẽ phụ thuộc vào khối lượng mở lệnh của bạn (lot) và quy mô của biến động thị trường.

Khả năng mở cả mua và bán, cùng với việc giao dịch CFD có đòn bẩy, khiến CFD trở thành một trong những sự lựa chọn phổ biến để giao dịch ngắn hạn trên thị trường tài chính hiện nay.

Khối lượng giao dịch

Thực tế CFD được giao dịch trong các hợp đồng có kích thước tiêu chuẩn, hay còn gọi là lot. Khối lượng của một lot phụ thuộc vào sản phẩm được giao dịch, chúng thường mô phỏng những tài khoản cơ bản trên thị trường.

Thời lượng giao dịch


Thông thường, giao dịch CFD không có thời hạn cố định. Lệnh giao dịch có thể được kết thúc một cách đơn giản trên nền tảng giao dịch của bạn. 

Thuật ngữ cơ bản và từ vựng

Giao dịch ở thị trường này có thể khó khăn và phức tạp khi bạn mới bắt đầu. Với một lượng lớn thông tin có thể dễ dàng truy cập trực tuyến, cũng như ngày càng nhiều cách để phân tích biểu đồ, dữ liệu, và chuyển động thị trường, bạn dễ bị choáng ngợp với quá nhiều điều chưa biết.

Hãy tập trung vào những gì căn bản nhất, bắt đầu với những thuật ngữ và định nghĩa đơn giản, được sử dụng thường xuyên trong giao dịch của bạn.
  • Đòn bẩy là gì và tại sao nó lại rất quan trọng trong giao dịch CFD.
  • Lệnh cho cắt lỗ và chốt lời là gì và cách sử dụng.
  • Sự khác biệt giữa giá Ask và giá Bid.
Giao dịch ở thị trường này có thể khó khăn và phức tạp khi bạn mới bắt đầu. Với một lượng lớn thông tin có thể dễ dàng truy cập trực tuyến, cũng như ngày càng nhiều cách để phân tích biểu đồ, dữ liệu, và chuyển động thị trường, bạn dễ bị choáng ngợp với quá nhiều điều chưa biết. Hãy tập trung vào những gì căn bản nhất, bắt đầu với những thuật ngữ và định nghĩa đơn giản, được sử dụng thường xuyên trong giao dịch của bạn.

Đòn bẩy là gì?

Đòn bẩy cho phép bạn giao dịch với khối lượng lớn, mặc dù số tiền vốn của bạn rất nhỏ. Bất cứ khi nào bạn thấy tỷ lệ phần trăm như 5% hoặc 10:1 khi đề cập về tiền ký quỹ, đây là đòn bẩy được cung cấp cho sản phẩm này.

So sánh với đầu tư truyền thống. Ví dụ: nếu bạn muốn mua 10.000 cổ phiếu Barclays và giá cổ phiếu của nó là 2,8 bảng Anh, tổng chi phí đầu tư của bạn là 28.000 bảng - không bao gồm hoa hồng hay các khoản phí khác mà nhà môi giới của bạn sẽ tính khi giao dịch.

Tuy nhiên, với giao dịch CFD, bạn chỉ cần một tỷ lệ nhỏ trong tổng giá trị giao dịch để đặt lệnh và duy trì trạng thái. Giả sử IC Markets cung cấp cho bạn đòn bẩy 5: 1 (hoặc 20%) cho cổ phiếu Barclays, vì vậy bạn chỉ cần đặt cọc khoản vốn 5.600 bảng để giao dịch lệnh với giá trị 28.000 bảng Anh.

Nếu cổ phiếu Barclays tăng 10% lên 3,08 bảng Anh, giá trị của lệnh này hiện là 30.800 bảng. Vì vậy, với khoản ký gửi ban đầu chỉ 5.600 bảng, giao dịch CFD này đã kiếm được lợi nhuận 2.800 bảng. Đó là một khoản lợi nhuận 50% so với vốn đầu tư của bạn, nếu mua cổ phiếu thực tế thì tỷ lệ lợi nhuận là 10%

Nếu cổ phiếu Barclays giảm 10% xuống còn 2,52 bảng Anh, giá trị của lệnh này hiện là  25.200 bảng. Vì vậy, với khoản ký gửi ban đầu chỉ 5.600 bảng, giao dịch này đã lỗ 2.800 bảng. Đó là một khoản lỗ -50% so với khoản vốn của bạn, Nếu mua cổ phiếu thực tế thì chỉ mất - 10%.

Lợi ích của đòn bẩy:
  • Đòn bẩy có thể cho phép bạn tận dụng tối đa khoản vốn của mình bằng cách bạn có thể giao dịch những lệnh có khối lượng lớn mà chỉ cần sử dụng khoản tiền rất nhỏ.
  • Bạn cũng có thể giao dịch với số lượng lệnh nhiều hơn so với khả năng của bạn khi sử dụng đòn bẩy
  • Tỷ lệ lợi nhuận của bạn cũng sẽ cao hơn so với khoản vốn ban đầu.
  • Bạn có thể giao dịch nhiều loại tài sản khác nhau chỉ với khoản vốn nhỏ nhờ sử dụng đòn bẩy
Những rủi ro của đòn bẩy:
  • Giống như tỷ lệ lợi nhuận của bạn được tăng cao, thì các khoản lỗ của bạn cũng vậy.
  • Nếu thị trường đi ngược lại với lệnh giao dịch của bạn, bạn có thể mất tất cả tiền trong tài khoản của mình, vì vậy điều quan trọng là phải hiểu cách quản lý rủi ro khi giao dịch.
Giao dịch trong thị trường FX và CFD thì đòn bẩy chính là chìa khóa để bạn thành công.
Pips là gì?

Pips là viết tắt của 'Percentage In Points'

Pip là đơn vị giá nhỏ nhất của thị trường nói chung. Mỗi loại sản phẩm có độ lớn của từng pip khác nhau.

Ví dụ: bạn sẽ nhận thấy rằng hầu hết các loại tiền tệ được định giá đến năm chữ số thập phân - có nghĩa là GBP/USD chuyển từ 1.2545 sang 1.2546 là một chuyển động của một pip. Tuy nhiên, một pip trong cặp USDJPY tương đương với việc di chuyển giá 0,01, vì cặp tiền thực tế chỉ có hai chữ số thập phân.

Bạn có thể xác định số tiền bạn kiếm được hoặc mất trên mỗi pip bằng cách nhân với số lot trong giao dịch của bạn. Ví dụ: giao dịch 1 lot trên EURUSD cho giá trị pip là 7.62 bảng.

Điều này có nghĩa là nếu thị trường di chuyển theo hướng có lợi cho bạn 10 pips, bạn sẽ có lợi nhuận là 76,20 bảng (7,62 x 10). Tuy nhiên, tương tự, nếu thị trường di chuyển ngược lại 10 pips, thì bạn sẽ có khoản lỗ là 76,20 bảng (7,62 x 10). Điều quan trọng là bạn phải biết giá trị pip trước khi mở một lệnh giao dịch trên thị trường để có thể biết được khoản lãi hoặc lỗ.
Percentage In Points


Giá Bid và giá Ask là gì?

Khi giao dịch thị trường tài chính, bạn được cung cấp hai mức giá: giá Ask và giá Bid.

Giá Bid luôn thấp hơn giá Ask và chênh lệch giữa giá Bid và giá Ask được gọi là spread, đây cũng là một trong những khoản phí khi bạn đặt lệnh giao dịch.

Ví dụ: nếu trên nền tảng giao dịch của bạn báo giá EUR/USD là 1.13956/1.13967, thì điều này có nghĩa: giá Bid là 1.13956 và giá Ask là 1.13967.
PIPS

Khi bạn đặt lệnh mua trên thanh công cụ, thì lệnh của bạn sẽ khớp ở giá Ask. Mặt khác, khi bạn đặt lệnh bán, thì lệnh của bạn sẽ khớp ở giá Bid lúc đó.

Spread là gì?

Spread trên thị trường là sự chênh lệch giữa giá Bid và giá Ask của một cặp tiền. Khi đặt một giao dịch trên thị trường, spread là khoản phí chính mà bạn cần phải chi trả. Spread càng thấp thì phí giao dịch càng thấp. Spread càng cao thì phí giao dịch càng cao. Bạn cũng có thể xem mức chênh lệch là khoảng cách tối thiểu mà thị trường phải di chuyển theo hướng có lợi trước khi bạn có thể bắt đầu kiếm được lợi nhuận.

Ví dụ: Giả sử cặp tiền EUR/USD có giá Ask là 1.0984 và giá Bid là 1.0983, vì vậy mức chênh lệch được tính bằng cách trừ 1.0983 từ 1.0984 = 0,0001 hoặc 1 pip. Khi bạn đã đặt một lệnh EURUSD và thị trường di chuyển ít nhất 1 pip theo đúng xu hướng của bạn, lệnh giao dịch của bạn đã bắt đầu có lợi nhuận. Vì vậy, khi bạn vừa đặt lệnh thì trạng thái ban đầu sẽ bị âm trước.

Làm thế nào để tính phí spread khi sử dụng MT4, MT5...

Nếu bạn sử dụng MT4, bạn sẽ cần tính toán giá trị tiền tệ của chênh lệch theo cách thủ công. Tuy nhiên, một trong những chức năng của MT4, MT5.., là nền tảng giao dịch tiên tiến, giúp bạn xác định được spread một cách tự động tùy thuộc vào khối lượng giao dịch của bạn.

Quản lý rủi ro

Quản lý rủi ro là một trong những khái niệm quan trọng để thành công lâu dài trên thị trường tài chính - nó cũng là một trong những khía cạnh thường xuyên bị bỏ qua hoặc bị đánh giá thấp. Nhưng tại sao quản lý rủi ro lại quan trọng đến vậy, và làm thế nào bạn có thể thực hiện nó trong chiến lược của riêng mình?

Bạn có thể là nhà giao dịch giỏi nhất trên thế giới tuy nhiên tài khoản của bạn vẫn có thể bị thổi bay nếu bạn ko quản lý rủi ro trong giao dịch của bạn. Cho dù bạn có giỏi đến đâu, hay bạn có kinh nghiệm đến đâu, bạn vẫn sẽ phải chịu tổn thất. Ngay cả những người giao dịch giỏi nhất trên thế giới cũng bị thua lỗ - đó là một phần trong giao dịch. Đó là lý do tại sao quản lý rủi ro rất quan trọng đối với giao dịch của bạn. Hãy tập trung vào hai công cụ quan trọng được sử dụng trong quản lý rủi ro:

Cắt lỗ

Các nhà giao dịch giàu kinh nghiệm sẽ quả quyết rằng một trong những chìa khóa để đạt được thành công trên thị trường tài chính trong dài hạn đó là quản lý rủi ro. Sử dụng lệnh cắt lỗ là một trong những cách phổ biến nhất để nhà giao dịch quản lý rủi ro của họ.

Lệnh cắt lỗ là gì?

Cắt lỗ là một yêu cầu đóng lệnh tự động, cho phép nhà giao dịch chỉ định một mức giá cụ thể. Khi tỷ giá đạt đến mốc này, giao dịch sẽ tự động bị đóng, chống lại việc lỗ sâu hơn nữa. Đây là nơi tên Cắt lỗ bắt nguồn từ đó, bởi vì nó thực sự tối thiểu hóa tổn thất của bạn.

Làm thế nào để sử dụng lệnh cắt lỗ trong giao dịch?

Hãy cùng xem ví dụ ở trên. Nhà giao dịch đã đặt một lệnh mua EURUSD với hy vọng rằng nó sẽ tăng cao hơn mốc 1.13961, được hiển thị bởi dòng đầu tiên. Bạn sẽ nhận thấy một dòng thứ hai bên dưới, đó là một mức cắt lỗ được đặt ở 1.13160. Điều này có nghĩa là nếu thị trường giảm xuống dưới mức này, lệnh giao dịch sẽ tự động đóng - và do đó, nhà giao dịch bảo vệ được vốn của mình cho dù tỷ giá giảm xuống thấp hơn nữa. Lệnh cắt lỗ giúp bạn quản lý rủi ro và giữ mức thua lỗ của bạn ở mức có thể chấp nhận được.

Mặc dù các lệnh cắt lỗ là một trong những cách tốt nhất để đảm bảo rủi ro của bạn được quản lý và các khoản lỗ được giữ ở mức mà bạn chấp nhận được, chúng không bảo đảm 100% an toàn cho vốn đầu tư của bạn.

Lệnh cắt lỗ được sử dụng để bảo vệ tài khoản của bạn trước những động thái bất lợi của thị trường, nhưng xin lưu ý rằng lệnh Cắt lỗ không thể đảm bảo được mức cắt lỗ của bạn mọi lúc. Vì nếu thị trường đột nhiên biến động và trượt giá vượt quá mức cắt lỗ của bạn (nhảy từ giá này sang giá tiếp theo mà không có các điểm giá ở giữa), thì có thể lệnh của bạn có thể bị cắt ở mức thấp hơn bạn đã đặt ra.

Chốt lời

Lệnh chốt lời là lệnh tự động đóng giao dịch của bạn khi tỷ giá đạt đến một mức lợi nhuận nhất định. Khi lệnh chốt lời của bạn được thực hiện trên một giao dịch, giao dịch của bạn sẽ được đóng theo mức giá bạn đặt ra. Mặc dù nó chững lại lợi nhuận khi thị trường tiếp tục đi đúng hướng, nhưng nó đảm bảo lợi mức nhuận cụ thể được đặt ra ban đầu.

Làm thế nào để sử dụng lệnh chốt lời trong giao dịch?

Hãy cùng xem ví dụ ở trên. Nhà giao dịch đã đặt một lệnh bán EURUSD với hy vọng rằng tỷ giá sẽ giảm xuống dưới1.13941, được hiển thị bởi dòng đầu tiên. Bạn sẽ nhận thấy một dòng bên dưới đó, đó là một lệnh chốt lời được đặt ở mức 1.12549. Điều này có nghĩa là nếu thị trường rơi xuống mức này, lệnh giao dịch sẽ tự động chốt lời - và do đó, người giao dịch được bảo vệ khỏi bất kỳ rủi ro nào khi giá bất ngờ trở ngược lại. Tuy nhiên, nó cũng giới hạn lợi nhuận nếu thị trường giảm hơn nữa. Lợi nhuận cụ thể sẽ được hiển thị trên bảng khi lệnh đã đóng lại. Tất cả đều hoạt động giống hệt nhau khi giao dịch CFD - sự khác biệt duy nhất là mã sản phẩn mà bạn giao dịch. 

Phân tích cơ bản là gì?

Các nhà phân tích cơ bản xem xét tất cả dữ liệu có sẵn về kinh tế, địa chính chị, v.v. để giúp họ xác định giá trị tương đối của thị trường, sau đó tìm ra các cơ hội giao dịch. Ví dụ, họ có thể muốn mua cổ phiếu Apple nếu định giá riêng của họ về Apple cao hơn giá cổ phiếu hiện tại.

Trong bài này bạn sẽ được hướng dẫn về:
  • Phân tích cơ bản là gì.
  • Vai trò của ngân hàng trung ương.
  • Sự khác biệt chính giữa phân tích cơ bản và phân tích kỹ thuật.
Trong thị trường tài chính, có hai loại phân tích phổ biến nhất là phân tích kỹ thuật và phân tích cơ bản.

Trong bài học này, chúng ta sẽ tập trung vào phân tích cơ bản.

Các nhà phân tích cơ bản xem xét tất cả dữ liệu có sẵn về kinh tế, địa chính chị, v.v. để giúp họ xác định giá trị tương đối của thị trường, sau đó tìm ra các cơ hội giao dịch. Ví dụ, họ có thể muốn mua cổ phiếu Apple nếu định giá riêng của họ về Apple cao hơn giá cổ phiếu hiện tại.

Hãy tưởng tượng bạn muốn mua xe hơi. Có một chiếc bạn thích với giá 10.000 đô la, nhưng bạn không biết liệu đây có phải là một mức giá hợp lý hay không. Vì vậy, bạn google giá xe, hỏi ý kiến của người khác, so sánh với giá được đưa ra tại các đại lý xe hơi khác nhau và nghiên cứu để đánh giá xem giá đó có phải là hợp lý và liệu chiếc xe có đáng tiền hay không.

Những gì bạn có thể làm được trong trường hợp này là phân tích cơ bản - bạn tính đến tất cả các yếu tố cơ bản để quyết định xem giá hiện tại có phản ánh giá trị thực của tài sản hay không.

Tìm kiếm manh mối

Các nhà phân tích cơ bản sử dụng một loạt các dữ liệu có sẵn bao gồm các báo cáo thu nhập của công ty, các sự kiện địa chính trị, chính sách của ngân hàng trung ương, các yếu tố môi trường v.v. để giúp họ tìm kiếm manh mối về xu hướng thị trường trong tương lai.

Những manh mối như vậy thường có thể được tìm thấy trong dữ liệu kinh tế vĩ mô, đó là lý do tại sao khi dữ liệu kinh tế quan trọng được phát hành thì các nhà giao dịch cơ bản lại rất quan tâm. Các nhà giao dịch có xu hướng tập trung vào các thông tin kinh tế vĩ mô có khả năng ảnh hưởng đến biến động thị trường.

Dưới đây là một số ví dụ về phát hành dữ liệu kinh tế vĩ mô và lý do tại sao chúng có thể có tác động đến thị trường tài chính:


  • Lạm phát - Lạm phát là tốc độ tăng giá chung của hàng hóa và dịch vụ. Các ngân hàng trung ương cố gắng hạn chế lạm phát và tránh giảm phát, để giữ cho nền kinh tế quốc gia của họ hoạt động ổn định. Họ làm điều này bằng cách tăng lãi suất. Ví dụ, khi các ngân hàng trung ương tuyên bố tăng lãi suất, điều này có thể dẫn đến sự tăng giá của đồng tiền tương ứng.
  • Thất nghiệp - Dữ liệu từ các thị trường lao động, chẳng hạn như bảng tin phi nông nghiệp của Hoa Kỳ, ảnh hưởng mạnh đến thị trường tài chính. Báo cáo việc làm được công bố vào thứ Sáu đầu tiên hàng tháng và thể hiện tổng số lao động của Mỹ được trả lương. Khi dữ liệu này được phát hàng thì thị trường biến động liên tục, vì tầm quan trọng của nó trong việc xác định tốc độ tăng trưởng kinh tế và lạm phát.
  • Ví dụ, nếu bảng lương phi nông nghiệp tốt hơn cùng kỳ tháng trước, thì đây là một dấu hiệu tốt cho thấy nền kinh tế đang phát triển. Nếu sự gia tăng trong bảng lương phi nông nghiệp lớn, có thể chỉ ra rằng lạm phát có thể được tăng lên. Nếu bảng lương đạt được dưới mức mong đợi, các nhà giao dịch ngoại hối có khả năng bán USD với dự đoán đồng tiền đang suy yếu. Nếu nó vượt quá kỳ vọng, giá trị của đồng đô la Mỹ có thể tăng lên.
  • GDP - Tổng sản phẩm quốc nội là thước đo của tất cả hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong một giai đoạn cụ thể. Các ngân hàng trung ương và các nhà đầu tư nhìn vào tăng trưởng GDP để xem nền kinh tế có mạnh hơn không. Khi nền kinh tế tăng lên, các công ty tạo ra lợi nhuận cao hơn và mọi người kiếm được nhiều tiền hơn, điều này có khả năng dẫn đến thị trường chứng khoán tăng và tiền tệ tăng trưởng mạnh.


Việc thông báo tin kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đến thị trường tài chính và mức độ biến động sẽ tùy thuộc vào sự kỳ vọng của thị trường. Nói chung, sự khác biệt càng lớn giữa kỳ vọng và thực tế, phản ứng càng lớn. Nếu thị trường mong đợi ngân hàng trung ương tăng lãi suất và ngân hàng làm như vậy, thì phản ứng này có thể được dự đoán trước nên mức độ biến động không quá mạnh. Tuy nhiên, khi thông tin phát hành chiếm lĩnh thị trường một cách bất ngờ, khi đó sự biến động lớn sẽ xảy ra.

Bạn sẽ được thông báo về tất cả các thông tin sắp được phát hành bằng lịch kinh tế toàn diện của chúng tôi. Hiệu quả trên thị trường phụ thuộc nhiều vào sự so sánh giữa việc so sánh giữa một bản tin kinh tế vĩ mô và kỳ vọng của thị trường, sự khác biệt càng lớn thì hiệu ứng trên thị trường càng lớn. Bạn có thể được thông báo về việc phát hành dữ liệu cơ bản bằng lịch kinh tế toàn diện của chúng tôi. Mỗi thông báo được phân loại thành các mức quan trọng: Cao, Trung bình hoặc Thấp để bạn dễ dàng dự đoán sự biến động của thị trường.
CHARTS

Ngân hàng trung ương điều hành thế giới

Một trong những yếu tố quan trọng nhất trong phân tích cơ bản là chính sách tiền tệ được thực hiện bởi các ngân hàng trung ương. Lãi suất của thị trường mở và sự can thiệp của ngân hàng trung ương ảnh hưởng đến điều kiện kinh doanh và được theo dõi chặt chẽ bởi các nhà phân tích tài chính và giới đầu cơ. Một số ngân hàng trung ương có ảnh hưởng nhất bao gồm Cục Dự trữ Liên bang (Hoa Kỳ), Ngân hàng Anh (Anh), Ngân hàng Trung ương Châu Âu (EU) và Ngân hàng Nhật Bản (Nhật Bản).

Hãy cùng xem một ví dụ. Nền kinh tế Mỹ tăng trưởng 3% trong quý 1 năm 2017, trong khi lạm phát nhích lên 2,5%. Fed đã quyết định tăng lãi suất. Lãi suất tăng, vì vậy các nhà giao dịch quyết định đầu tư vào USD vì tin rằng có thể tạo ra lợi nhuận cao hơn. Một động thái như vậy có thể dẫn đến nhu cầu cao hơn đối với đồng đô la Mỹ, khiến giá cao hơn. Xin lưu ý rằng có nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến giá cả thị trường và đây chỉ là một ví dụ cho mục đích giáo dục.

Không chỉ có ngân hàng và số liệu

Phân tích cơ bản cũng xem xét các ảnh hưởng bên ngoài có thể ảnh hưởng đến giá trị cụ thể hoặc biến động giá. Thiên tai, chẳng hạn như lũ lụt hoặc động đất, cũng có thể có tác động lớn đến giá trị của một tiền tệ hoặc hàng hóa. Ví dụ, một vụ nổ của đường ống dẫn dầu quan trọng có thể dẫn đến sự gia tăng nhanh chóng của giá dầu khi hàng hóa trở nên khó vận chuyển hơn. Trong tình huống như vậy, bạn có thể đặt lện mua CFDs.

Một quan điểm khác
  • Không giống như phân tích kỹ thuật, tập trung chủ yếu vào xu hướng và hoạt động của thị trường, phân tích cơ bản sử dụng tất cả dữ liệu có sẵn để xác định giá trị của một sản phẩm.
  • Trong khi các nhà phân tích kỹ thuật tin rằng tất cả thông tin họ cần đã có trong biểu đồ, phân tích cơ bản xem xét các khía cạnh chính trị, xã hội và kinh tế, cũng như các bản thông tin kinh tế vĩ mô và thu nhập của công ty.
  • Phân tích cơ bản và kỹ thuật đều không hoàn hảo; những nhà đầu tư thành công nhất cho rằng cần phải có sự pha trộn của cả hai.

Các phiên giao dịch toàn cầu

Một trong những điều thú vị và hấp dẫn nhất về thị trường tài chính là việc họ mở cửa 24 giờ một ngày. Điều này cho phép các nhà giao dịch từ khắp nơi trên thế giới - bất kể họ thuộc múi giờ nào - giao dịch trong giờ làm việc, sau khi làm việc hoặc thậm chí suốt đêm.

Trong bài này bạn sẽ được hướng dẫn về: 

  • Khoảng thời gian nào trong phiên giao dịch có xu hướng biến động hơn các giai đoạn khác
  • Thanh khoản và biến động có thể ảnh hưởng đến giao dịch của bạn như thế nào
  • Sự kiện bất ngờ là gì và những ảnh hưởng
Một trong những điều thú vị và hấp dẫn nhất về thị trường tài chính là việc họ mở cửa 24 giờ một ngày. Điều này cho phép các nhà giao dịch từ khắp nơi trên thế giới - bất kể họ thuộc múi giờ nào - giao dịch trong giờ làm việc, sau khi làm việc hoặc thậm chí suốt đêm.

Tuy nhiên, điều kiện giao dịch không phải lúc nào cũng giống nhau. Một số khoảng thời gian trong ngày - hay một phiên giao dịch như thường được nhắc đến - thị trường sẽ biến động mạnh hơn với thanh khoản lớn hơn các khoảng thời gian khác.

Bạn sẽ gần như không thể theo dõi các lệnh giao dịch của mình mọi lúc. Với các giai đoạn cụ thể dễ bị biến động, điều quan trọng là phải biết các giao dịch của bạn có thể bị ảnh hưởng như thế nào và giảm thiểu rủi ro vào các thời điểm đó.

Thời điểm nào biến động mạnh nhất?

Nói chung, có ba giai đoạn đáng chú ý, được gọi chung là: phiên châu Á, phiên châu Âu và phiên Mỹ. (Tình cờ hơn, các thời điểm này cũng được gọi là các phiên Tokyo, London và New York). Ba thành phố này là trung tâm tài chính lớn nhất trên thế giới , khi một phiên giao dịch ở mỗi địa điểm này bắt đầu, ngay lập thị trường sẽ di chuyển và tạo ra các biến động. Ví dụ: khi giao dịch bắt đầu ở Luân Đôn (khoảng 8:00 sáng GMT+0), tỷ giá sẽ có những biến đổi thất thường. Vì vậy, nếu bạn đang hoặc sẽ mở lệnh EURUSD, bạn nên chú ý đến phiên này.
Open FOREX

Các mã giao dịch khác nhau thì phản ứng khác nhau vào các thời điểm nhất định của mỗi phiên. Ví dụ, một nhà giao dịch nhìn vào đồng đô la Úc nên biết rằng tiền tệ này thường di chuyển nhiều nhất trong phiên châu Á và khi phiên châu Mỹ bắt đầu. Mặt khác, nếu bạn giao dịch đồng lira của Thổ Nhĩ Kỳ, bạn nên để mắt đến thị trường trong phiên giao dịch châu Âu, và đừng trong chờ vào các biến động đáng kể trong phiên giao dịch châu Á. Điều này không chỉ áp dụng cho ngoại hối - ví dụ, DAX sẽ dao động liên tục trong khoảng từ 8 giờ sáng đến 5 giờ chiều giờ Đức. Mỗi mã giao dịch đều có đặc điểm kỹ thuật riêng mà bạn nên biết trước khi mở một lệnh giao dịch.

Luôn sẵn sàng với những điều bất ngờ

Mặc dù thanh khoản thấp thường mang lại sự ổn định trong thị trường tài chính, nhưng đôi khi nó có thể dẫn đến một vài “sự kiện bất ngờ”. Vào tháng 10 năm 2016, bảng Anh đã giảm hơn 5% trong một giây ngay sau khi phiên giao dịch của Mỹ kết thúc, nhưng tăng lên trước khi bắt đầu phiên châu Á. Một tình huống tương tự đã xảy ra vào tháng 3 năm 2016 khi giá vàng giảm mạnh, và đã phục hồi vài giây sau đó. Những cú ngã như vậy có thể xảy ra vì nhiều lý do khác nhau, và điều quan trọng cần nhớ là chỉ vì một thị trường đã hoạt động ổn định trong quá khứ, không có nghĩa là sự ổn định đó chắc chắn sẽ lặp lại trong tương lại.
Buy

Học, học nữa, học mãi

Khi đầu tư ngoại hối và CFD, trước tiên bạn cần xác định phương thức giao dịch phù hợp với bạn và tính cách giao dịch của bạn nhất. Bạn thích việc giao dịch khi thị trường biến động trên các khung thời gian ngắn, hoặc bạn thích thanh khoản thấp và giữ các lệnh trong một khoảng thời gian dài hơn? Bạn có muốn giữ các giao dịch của bạn qua đêm, trong một khoảng thời gian một tuần, một ngày hoặc một tháng?

Dành một khoảng thời gian cố định chỉ để đầu tư và tìm cách tiếp cận phù hợp nhất với bạn. 

Tầm quan trọng của kinh tế vĩ mô

Tìm hiểu việc công bố các bản báo cáo và chỉ số dữ liệu kinh tế vĩ mô khác nhau và cách chúng có thể tác động đến thị trường tài chính.

Trong bài này bạn sẽ được hướng dẫn về: 

  • Dữ liệu nào có xu hướng tác động đáng kể đến thị trường tài chính
  • Việc tăng giá tiêu dùng có thể ảnh hưởng đến cổ phiếu, tiền tệ và các sản phẩm khác như thế nào
  • Tại sao tăng trưởng kinh tế lại quan trọng đối với các nhà đầu tư trên toàn thế giới

Một phần quan trọng của phân tích cơ bản là việc công bố các dữ liệu kinh tế vĩ mô. Một số chỉ số có tác động nhiều hơn các chỉ số khác, việc công bố dữ liệu thường khiến thị trường bất ngờ - khi không đạt hoặc vượt quá mong đợi - có thể gây ra biến động đáng kể trên thị trường.

Hãy bắt đầu với việc giới thiệu một số chỉ số kinh tế vĩ mô quan trọng có thể thúc đẩy thị trường.

Việc làm - nhịp đập của một nền kinh tế

Có lẽ một trong những chỉ số quan trọng nhất về sức khỏe của một nền kinh tế đó là tỷ lệ việc làm. Vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến tất cả các khía cạnh của nền kinh tế.

Tỷ lệ thất nghiệp cho thấy tỷ lệ phần trăm của tổng lực lượng lao động thất nghiệp, dù tích cực tìm kiếm việc làm và sẵn sàng làm việc. Mức tăng thất nghiệp đều đặn có thể được hiểu là biểu hiện của tình hình kinh tế đang xấu đi, giới đầu tư coi là một tín hiệu yếu kếm của đồng tiền. Nhìn chung, thị trường trong lịch sử đã kết luận rằng mức thất nghiệp càng cao, đồng tiền càng yếu.

Bảng tin Phi Nông Nghiệp (Non-farm)

Một trong những báo cáo kinh tế có tác động mạnh nhất thời hiện tại là bảng tin phi nông nghiệp của Mỹ. Bảng tin phi nông nghiệp được công bố vào mỗi thứ Sáu đầu tiên của tháng vào khoảng 2h30 chiều (Giờ Mỹ), là báo cáo về số lượng công việc mới được tạo ra trong khu vực phi nông nghiệp kèm tỷ lệ thất nghiệp của tháng trước.

Bởi vì người tiêu dùng chiếm gần 70% hoạt động kinh tế của Hoa Kỳ, tình trạng của thị trường lao động là vô cùng quan trọng đối với sự ổn định tổng thể của đất nước. Bản tin Non-farm tăng trưởng tốt hơn dự kiến ​​có thể cho thấy một thị trường lao động tươi sáng, tạo triển vọng cho nền kinh tế Mỹ và do đó có thể có tác động tích cực đến đồng đô la Mỹ và chứng khoán Mỹ.

Khi số liệu Non-farm thực tế thấp hơn mức kỳ vọng, thậm chí tỷ lệ thất nghiệp cao có thể tác động xấu, làm giảm triển vọng kinh tế Mỹ và khiến đồng đô la Mỹ và chứng khoán Mỹ suy yếu đồng thời cũng có thể đẩy giá vàng tăng.

Lạm phát - Mấu chốt cho các quyết định của ngân hàng trung ương

Mục tiêu chính của các ngân hàng trung ương là đảm bảo sự ổn định giá cả trong nền kinh tế. Sự ổn định giá cả được đo bằng mức lạm phát, vì vậy các nhà đầu tư theo dõi các báo cáo lạm phát để tìm manh mối về chính sách tương lai của ngân hàng trung ương.

CPI - Chỉ số giá tiêu dùng - là một trong những chỉ số quan trọng nhất của lạm phát. Là ước tính thống kê được xây dựng bằng cách sử dụng giá của một hàng hóa tiêu dùng đại diện có giá được thu thập định kỳ. CPI chỉ đơn giản là đo lường sự tăng giá của hàng hóa và dịch vụ và nó được tính cho các danh mục khác nhau.

Nếu công bố CPI cao hơn kỳ vọng, điều này có nghĩa là áp lực lạm phát cao và ngân hàng trung ương có khả năng tăng lãi suất, điều này có thể dẫn đến sự gia tăng giá trị của đồng tiền.

Nói chung, các ngân hàng trung ương có thể cố gắng chống lại sự gia tăng lạm phát với lãi suất cao hơn, điều này có thể dẫn đến việc tăng cường tiền tệ. Mặt khác, tỷ lệ lạm phát thấp có thể được đối phó với lãi suất thấp hơn, điều này có thể dẫn đến suy yếu tiền tệ.

GDP - Màu sắc thực sự của một nền kinh tế

GDP - Tổng sản phẩm quốc nội - là chỉ số phổ quát nhất của nền kinh tế của một quốc gia và cho thấy tổng giá trị thị trường cho tất cả hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong một năm nhất định. GDP tác động đến tài chính cá nhân, đầu tư và tăng trưởng công việc. Các nhà đầu tư có thể nhìn vào tốc độ tăng trưởng của một quốc gia hoặc nền kinh tế để quyết định xem họ có nên điều chỉnh phân bổ tài sản của mình hay không. Họ cũng so sánh tốc độ tăng trưởng của các quốc gia với nhau để quyết định nơi nào có cơ hội tốt nhất. Một chiến lược như vậy cũng có thể bao gồm việc mua cổ phần của các công ty đang ở các nước đang phát triển nhanh chóng. Chẳng hạn, hãy giả sử rằng GDP ở Đức đang tăng nhanh và nền kinh tế vượt trội so với các nước khác. Bạn có thể mua DE30 (Chỉ số giao dịch chứng khoán Đức) vì nó có thể tăng cao hơn so với thị trường chứng khoán của các quốc gia khác.

Loại bỏ những thông tin gây nhiễu loạn

Hầu như mỗi giờ, rất nhiều dữ liệu kinh tế vĩ mô được công bố - quá nhiều để bạn có thể phân tích cặn kẽ. Tuy nhiên, là một nhà giao dịch, bạn phải biết những chỉ số nào có thể ảnh hưởng đến các lệnh giao dịch của bạn và những thông tin bạn nên xem. Khi bạn bắt đầu giao dịch, có ba chỉ số được đề cập ở trên bạn nên tập trung vào, trước khi đào sâu vào các dữ liệu khác như tâm lý tiêu dùng, khảo sát kinh doanh hoặc thậm chí doanh số bán lẻ.

Xin lưu ý rằng ngoài các sự kiện hoặc chỉ số kinh tế vĩ mô đã đề cập ở trên, còn có nhiều dữ liệu và chỉ số khác cần xem xét cũng có thể ảnh hưởng đến giá trên thị trường tài chính. 

Chính trị và Forex

Lịch sử cho thấy rất nhiều động thái mạnh mẽ trên thị trường tài chính có nguyên ngân từ các sự kiện chính trị thay vì kinh tế. Ví dụ, Brexit và cuộc bầu cử ở Hoa Kỳ mang lại  nhiều cơ hội giao dịch. Tìm hiểu thêm với bài học này.
Trong bài này bạn sẽ được hướng dẫn về: 

Chính trị có thể ảnh hưởng thế nào đến chính sách của ngân hàng trung ương.
Tại sao sự ổn định là điều mà các nhà đầu tư đánh giá cao.
Vì sao kết quả bất ngờ từ một cuộc bầu cử có thể gây ra những biến động quan trọng trên thị trường.
Lịch sử cho thấy rất nhiều động thái mạnh mẽ trên thị trường tài chính có nguyên nhân từ các sự kiện chính trị thay vì kinh tế. Ví dụ, Brexit và cuộc bầu cử ở Hoa Kỳ mang lại rất nhiều cơ hội giao dịch.

Có một mối liên hệ trực tiếp giữa chính trị và kinh tế, do đó, không có gì ngạc nhiên khi chính trị có thể có tác động đáng kể đến thị trường tài chính. Nhưng điều này xảy ra như thế nào và tại sao? Hãy cùng tìm hiểu.

Biến động do sự bất ổn chính trị

Bầu cử - một sự kiện chung của hầu hết các quốc gia - có thể có tác động lớn đến thị trường tài chính. Các cuộc bầu cử được các nhà đầu tư xem như là rủi ro tiềm tàng về bất ổn chính trị, điều này có thể dẫn đến sự biến động lớn trên cả thị trường chứng khoán và thị trường ngoại hối.

Hãy phân tích cách thị trường biến động trước cuộc bầu cử Hoa Kỳ vào tháng 11 năm 2016. Số đông cho rằng Hillary Clinton sẽ là Tổng thống tiếp theo của Hoa Kỳ. Hầu hết các cuộc thăm dò có uy tín đã đưa bà Clinton vượt lên dẫn trước Donald Trump, do đó thị trường tương đối bình lặng khi ông Trump được coi là ứng cử viên "khó lường". Tuy nhiên, chiến thắng của ông là một bất ngờ lớn và kéo theo một số động thái quan trọng khi các nhà đầu tư phải xác định lại tiềm năng của vị tân tổng thống này.

Bởi vì phần lớn các cuộc thăm dò đều tin rằng bà Clinton đang dẫn đầu, nên thị trường dường như không chuẩn bị cho chiến thắng của ông Trump. Một tình huống tương tự đã xảy ra trong cuộc trưng cầu dân ý của Vương quốc Anh về tư cách thành viên EU, trong đó phần lớn đã bất ngờ Bỏ phiếu cho Anh quốc rời khỏi EU đã khiến đồng bảng Anh giảm mạnh và dẫn đến suy đoán rằng Liên minh châu Âu có thể tan rã. Hai sự cố này dường như là sự bác bỏ đối với trật tự toàn cầu đã được thiết lập, và đặt ra câu hỏi về tính chính xác của các cuộc thăm dò hậu bầu cử. Sự không chắc chắn, không tin tưởng có thể dẫn đến những biến động mạnh trên thị trường.
GBPUSD


Thay đổi - không phải lúc nào cũng được hoan nghênh

Một sự thay đổi trong chính phủ thường có nghĩa là một sự thay đổi về ý thức hệ, là một cách tiếp cận hoàn toàn mới đối với chính sách tài chính hoặc tiền tệ, có thể là động lực lớn cho thị trường tài chính. Đồng đô la tăng mạnh sau khi Trump giành chiến thắng trong cuộc bầu cử khi thị trường kỳ vọng chính sách tài khóa lỏng lẻo hơn sẽ buộc Cục Dự trữ Liên bang tăng lãi suất.

Nhìn chung, nhiều người tin rằng chính phủ chi tiêu càng nhiều, nền kinh tế càng phát triển và có thể dẫn đến lạm phát gia tăng. Trong tình huống như vậy, ngân hàng trung ương quốc gia có thể quyết định điều phối bằng cách tăng lãi suất để hỗ trợ đồng tiền của nước này. Vì vậy, trong trường hợp một chính phủ được coi là thân thiện với nền kinh tế có nguy cơ mất vị trí quyền lực, giới đầu tư sẽ có các phản ứng lo lắng và có thể bán tháo đồng tiền hoặc cổ phiếu của quốc gia đó.

Ổn định là trên hết

Sự ổn định là điều mà thị trường tài chính đánh giá cao. Như chúng tôi đã đề cập, sự không chắc chắn là điều có thể có tác động tiêu cực đến thị trường chứng khoán hoặc tiền tệ. Tất nhiên là khi nói đến chính trị, không phải lúc nào cũng liên quan đến việc thay đổi chính phủ. Hãy nhớ lại những gì đã xảy ra vào năm 2012 khi Eurozone đang trên bờ vực sụp đổ, quốc khố Hy Lạp cạn kiệt và các quốc gia thành viên không tìm thấy một giải pháp nào rõ ràng. Một kịch bản tương tự đã xảy ra vào năm 2015 khi quốc gia này rơi vào tình trạng sắp rời khỏi Eurozone, dẫn đến một số biến động mạnh mẽ trên các thị trường như DAX, CAC40 và nhiều mã giao dịch khác.

Cho đến tận khi đạt được thỏa thuận chính trị tại Brussels, sự ổn định mới được vãn hồi. Mặc dù các biện pháp được đưa ra không hoàn hảo, nhưng cảm giác an toàn đã tạo ra một cú hồi phục đáng kể.

Như bạn có thể thấy, chính trị có thể có tác động lớn đến thị trường tài chính. Đó là lý do việc theo sát bối cảnh chính trị là vô cùng quan trọng. 

Phân tích kỹ thuật là gì?

Một cái nhìn khái quát ngắn gọn về phân tích kỹ thuật: có ba quy tắc tạo thành nền tảng của phân tích kỹ thuật. Trước hết, thị trường bị ảnh hưởng bởi rất nhiều yếu tố. Thứ hai, giá cả di chuyển theo xu hướng. Và cuối cùng, lịch sử thường xuyên lặp lại. Tìm hiểu thêm về phân tích kỹ thuật trong bài giới thiệu ngắn gọn này.

Trong bài học này, bạn sẽ tìm hiểu:

  • Khái niệm về phân tích kỹ thuật
  • Làm thế nào để phân tích thị trường bằng các biểu đồ
  • Tại sao lịch sử có xu hướng lặp lại chính nó trong thị trường tài chính

Nói chung, có hai cách tiếp cận mà các nhà giao dịch sử dụng để truy cập vào thị trường để xác định xem một thị trường sẽ đi lên hoặc xuống. Đây được gọi là phân tích cơ bản và phân tích kỹ thuật. Đó là một cách tiếp cận tương tự như khi bạn đang mua một chiếc xe hơi. Bạn có thể phân tích giá của nó, nhưng mặt khác, bạn còn có thể nhìn vào động cơ của nó, khung gầm và nhiều hơn nữa.

Trong khi phân tích cơ bản tập trung vào các thông tin kinh tế của một công ty, hàng hóa hoặc tiền tệ, phân tích kỹ thuật tập trung vào các biểu đồ để dự đoán biến động của giá tiềm năng trong tương lai.

Là một trong những phương pháp phổ biến nhất được sử dụng ngày nay bởi các nhà giao dịch để giúp xác định các cơ hội giao dịch, có ba nguyên tắc phân tích kỹ thuật:

  1. Thị trường chịu ảnh hưởng của rất nhiều yếu tố
  2. Giá biến chuyển theo xu hướng
  3. Lịch sử thường lặp lại

Thị trường chịu ảnh hưởng của rất nhiều yếu tố

Phân tích kỹ thuật chỉ xem xét chuyển động giá và bỏ qua các yếu tố tin tức thị trường, vì tất cả các yếu tố ảnh hưởng đến thị trường được giả định là đã nằm hoàn toàn trong các biến động giá. Vì vậy tất cả những gì cần phải xem xét chính là tỷ giá.

Tất nhiên, khi một sự kiện bất ngờ - chẳng hạn như một thảm họa thiên nhiên hoặc căng thẳng địa chính trị - xảy ra, có thể sẽ ảnh hưởng đến một thị trường nhất định, nhưng một nhà phân tích kỹ thuật không quan tâm đến những điều này. Một nhà phân tích kỹ thuật tập trung vào biểu đồ và các hình dạng đồ thị và các thành phần diễn biến trên biểu đồ.

Giá biến động theo xu hướng

Trong phân tích kỹ thuật, biến động giá được cho là sẽ đi theo xu hướng. Điều này có nghĩa rằng sau khi một xu hướng đã được thiết lập, biến động giá trong tương lai được giả định là có nhiều khả năng sẽ đi tiếp theo xu hướng đó hơn là chống lại nó. Hầu hết các chiến lược kinh doanh kỹ thuật được dựa trên sự giả định này.
USDJPY

Lịch sử thường lặp lại chính nó

Nền tảng của phân tích kỹ thuật là việc tin rằng lịch sử có xu hướng lặp lại. Ví dụ, nếu giá EURUSD thường tăng trước các cuộc họp của FED, nhà đầu tư sẽ mua cặp này trước khi có kết quả phiên họp của FED. Như vậy, các nhà phân tích kỹ thuật sử dụng dữ liệu giá cả trong quá khứ để giúp họ dự báo nơi tỷ giá có khả năng đi đến tiếp theo. Đây là nơi mức hỗ trợ và mức kháng cự xuất hiện.

Biểu đồ có xu hướng hình thành lại các xu hướng đồ thị đã xảy ra trong lịch sử. Việc phân tích các ví dụ trong quá khứ sẽ giúp giới đầu tư dự đoán các biến động thị trường tiềm năng trong tương lai. Nguyên tắc này tập trung vào việc các nhà phân tích kỹ thuật tin rằng giao dịch có xác suất cao sẽ lặp lại các hình dạng trong lịch sử, mang lại lợi thế của nhà phân tích trước khi mở giao dịch. Đây chính là Mô hình tỷ giá.
Kháng cự

Dự báo tương lai:

Phân tích kỹ thuật là thực hành dự báo biến động giá tiềm năng trong tương lai dựa trên việc kiểm tra các biến động giá trong quá khứ. Các nhà phân tích kỹ thuật tin rằng nếu DAX đang gia tăng gần đây, nó có thể đạt được mức cao hơn nữa trong tương lai bởi vì nó đang theo xu hướng đi lên. Có rất nhiều kỹ thuật khác nhau để xác định xu hướng, nhưng giống như dự báo thời tiết, kết quả phân tích kỹ thuật không thể tổng hợp tất cả các tình huống có thể xảy ra, không có phương thức phân tích nào là toàn mỹ, việc quản lý rủi ro khi các phân tích này không chính xác vẫn là mấu chốt mà bạn cần quan tâm. 

Các loại biểu đồ

Tìm hiểu về các loại biểu đồ khác nhau, điểm mạnh và điểm yếu tương ứng của chúng, và  dụng biểu đồ để cải thiện quá trình giao dịch của bạn.

Trong bài này bạn sẽ được hướng dẫn về: 

  • Sự khác biệt giữa biểu đồ đường thẳng, thanh và nến
  • Loại biểu đồ nào khuyên dùng cho người mới?
  • Loại biểu đồ nào cung cấp thông tin toàn diện nhất về biến động giá

Phân tích kỹ thuật tập trung chủ yếu vào việc sử dụng các biểu đồ. Điều quan trọng là phải hiểu loại biểu đồ nào có thể được sử dụng để dự đoán các chuyển động của thị trường và các biểu đồ khác nhau được xây dựng như thế nào. Ba loại biểu đồ phổ biến nhất là:

  • Biểu đồ đường thẳng
  • Biểu đồ thanh (OHLC)
  • Biểu đồ nến

Biểu đồ đường thẳng

Biểu đồ đường thẳng được cho là hình thức đơn giản nhất của biểu đồ khi nói đến thị trường tài chính, được sử dụng trong quá khứ bởi các nhà giao dịch chứng khoán. Chúng được dựa trên các dòng được vẽ ra từ một giá đóng cửa một phiên đến giá đóng cửa phiên tiếp theo. Đây là một cách dễ dàng để thể hiện sự chuyển động giá chung của một thị trường trong một khoảng thời gian cụ thể. Bởi vì sự đơn giản của chúng, biểu đồ đường cũng giúp nhận ra các xu hướng thị trường và thường được ưa thích bởi người mới. Nếu bạn đang dự định để bắt đầu trên các thị trường tài chính, hãy thử thực hành trên biểu đồ đường thẳng.
Biểu đồ đường thẳng

Biểu đồ thanh

Không giống như biểu đồ đường, chỉ cho biết giá đóng cửa cho một công cụ, biểu đồ thanh cho biết giá mở và đóng cũng như đỉnh và đáy trong giai đoạn đó. Dưới cùng của thanh cho thấy giá giao dịch thấp nhất trong khoảng thời gian đã chọn, trong khi chỉ số trên cùng cho biết mức giá cao nhất đã đã chạm tới. Toàn bộ thanh đại diện cho phạm vi giao dịch trong khoảng thời gian cụ thể. Giá mở và đóng được thể hiện bằng dấu ngang ở bên trái và bên phải của thanh dọc tương ứng.

Có hai loại thanh có thể xuất hiện trên biểu đồ. Phương pháp phổ biến để phân loại các thanh dọc là so sánh vị trí giữa giá mở cửa và đóng cửa trong cùng 1 thanh, rồi phân ra thành thanh tăng (Bull) hoặc thanh giảm (Bear), như trong ví dụ dưới đây:

Biểu đồ thanh trình bày dữ liệu có phần đơn độc, khi không liên kết với các đường lân cận. Các trường giá được tạo ra tách biệt và chỉ thể hiện tỷ giá đã chạy thế nào trong một khoảng thời gian cụ thể.Việc nhận diện xu hướng thị trường có thể phức tạp hơn một chút so với biểu đồ đường thẳng, nhưng biểu đồ thanh cung cấp cho bạn rất nhiều thông tin cần thiết trong một khoảng thời gian cố định.

Biểu đồ nến

Tương tự như biểu đồ thanh, biểu đồ nến thể hiện cùng một thông tin, nhưng được cho là trực quan và dễ tiếp cận hơn. Tương tự như các thanh, những cây nến đề cập tới phạm vi cao thấp với các giá mở và đóng. Giá cao nhất được chỉ ra bởi một tim nến phía trên, trong khi giá thấp nhất được hiển thị bởi tim nến bên dưới. Các thân nến càng dài, áp lực của việc mua hoặc bán càng lớn. Điều đó có nghĩa rằng thân nến càng dài, sự biến động tỷ giá càng lớn. Ngược lại, nến ngắn cho thấy sự biến động giá rất ít và biểu tượng cho thị trường sắp rơi vào thế tích lũy (khoảng thời gian mà trường tương đối yên bình).

Sự khác biệt duy chỉ là cấu trúc của thân nến. Trong biểu đồ thanh, các cấp mở và đóng được minh họa bởi các dấu ngang bên trái và bên phải. Trong biểu đồ nến thì là phần thân (giữa) cho thấy nếu nó là một nến tăng (Bull) hoặc nến giảm (Bear). Thông thường nếu thân nến là màu đen có nghĩa là các loại tiền tệ hoặc một CFD có giá đóng cửa thấp hơn giá mở cửa. Mặt khác, một ngọn nến trắng đại diện việc tỷ giá đi lên (giá đóng cửa cao hơn giá mở cửa). Tuy nhiên, nên nhớ rằng những màu này khác nhau giữa các nền tảng và kể cả thói quen của người dùng. Bạn có thể dễ dàng điều chỉnh màu sắc thân nến trong cả MT4, MT5, MetaTrader Web ...

So với các biểu đồ thanh truyền thống, nhiều nhà giao dịch cho rằng các biểu đồ nến trực quan và dễ hiểu hơn. Mỗi nến cung cấp một hình ảnh ro ràng về biến động của giá. Ngay lập tức nhà đầu tư có thể so sánh \giữa giá mở và giá đóng cũng như đỉnh nến và đáy nến. Sự khác biệt giữa giá mở và giá đóng nến được coi là thông tin quan trọng và tạo thành cốt lõi của biểu đồ nến.

Biều đồ nào hiệu quả đối với bạn?

Như bạn có thể thấy, có ba loại biểu đồ được sử dụng bởi các nhà giao dịch. Mỗi biểu đồ có những lợi thế và nhược điểm riêng của mình. Để trở thành một nhà đầu tư thành công, bạn nên sử dụng loại đồ thị phù hợp với bạn nhất. Người mới sử dụng có thể bắt đầu với biểu đồ đường thẳng cho các xu hướng cơ bản, và những nhà đầu tư nhiều kinh nghiệm hơn có thể dùng biểu đồ nến để phát triển chiến lược giao dịch của mình. Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm thấy các biểu đồ khác như Heikin-Ashi trên nền tảng giao dịch của chúng tôi. 

Giao dịch theo xu hướng

Thị trường tài chính có thể chuyển động theo các xu hướng rõ rệt. Một trong những quy tắc cơ bản nhưng bị xem nhẹ nhất trong giao dịch chính là giao dịch theo xu hướng hiện hành. Tìm hiểu cách nhận biết xu hướng và phải làm gì khi thị trường đi ngang (sideways).

Trong bài này bạn sẽ được hướng dẫn về: 

  • Xu hướng thị trường là người bạn đáng tin cậy.
  • Làm thế nào để nhận biết liệu thị trường sẽ có xu hướng đi xuống, đi lên hay đi ngang.
  • Làm thế nào để vẽ đường xu hướng trên biểu đồ.

Một trong những trích dẫn phổ biến nhất trong giới đầu tư - có thể bạn đã từng nghe qua - chính là “the trend is your friend” (xu hướng là bạn).

Có nghĩa là: phương pháp giao dịch dễ nhất chính là giao dịch theo xu thế hiện hành. Hãy tưởng tượng một đợt sóng đang hướng về phía bờ, điều đơn giản nhất mà một trader có thể làm chính là cưỡi trên đỉnh sóng, chứ không phải bơi ngược lại nó.

Tất nhiên, một xu hướng có thể thay đổi tại bất kỳ thời điểm nào nhưng bạn có thể dùng các chỉ số kỹ thuật để cố gắng xác định thời điểm có khả năng đổi chiều đó.

Đi lên, đi xuống, đi ngang

Thông thường, các thị trường tài chính chuyển sẽ động theo 2 xu hướng: hoặc lên hoặc xuống. Có những trường hợp đặc biệt, khi mà thị trường đi ngang, nghĩa là đang diễn ra một cuộc giằng co giữa người bán và người mua. Việc xác định chính xác loại xu hướng nào mà thị trường đang theo có thể giúp đưa ra những cơ hội giao dịch, tất nhiên là phải có các nguyên tắc rõ ràng.

Thị trường tăng

Nếu một thị trường đang tăng, khi đó bạn có thể cân nhắc việc đặt Buy, đây là cách dễ dàng nhất. Mấu chốt chính là chọn đúng thời điểm để đặt vị trí Buy này. Lý tưởng nhất là bạn muốn đặt tại tỷ giá thấp nhất có thể, để tối đa hoá mặt tiềm năng lợi nhuận của bạn. Một số nhà đầu tư có thể chờ khi xu hướng đảo chiều (một đợt giảm giá nhỏ) nhưng điều này mang lại rủi ro phải chờ đợi quá lâu để vào lệnh, và bạn có thể bỏ lỡ các cơ hội lớn.

Xu hướng đi lên hay còn được gọi là Bull (Hoặc bullish), tạo ra một loạt các đỉnh cao hơn và đáy cao hơn so với nến trước đó. Nói cách khác, mỗi đáy hỗ trợ sau phải cao hơn đáy trước.

Thị trường giảm

Ngược lại, nếu thị trường đang tuột dốc bạn có thể cân nhắc việc đặt Sell. Để tối đa hoá lợi nhuận, bạn sẽ cần phải đặt tại điểm tỷ giá cao nhất có thể, qua đó cho phép bạn tận dụng được bất kỳ mọi giảm giá của thị trường.

Xu hướng đi xuống hay òn được gọi là Bear (Hoặc bearish), là nơi thị trường tạo ra những đáy thấp hơn và đỉnh thấp hơn so với nến trước đó.
Uptrend  Downtrend

Làm thế nào để xác định xu hướng

Phân tích kỹ thuật thường chỉ ra rằng trong suốt xu hướng đi lên bạn sẽ thấy nhiều đỉnh cao hơn được tạo ra, vì khi đa số người đặt Buy sẽ đẩy giá cao hơn, và đáy cũng sẽ cao hơn vì giới đầu tư liên tục đặt lệnh Sell tại những đợt sụt giá nhỏ.

Điều này cũng áp dụng với xu hướng đi xuống: Đáy sẽ thấp hơn khi số đông người chơi sẽ đặt Sell đỉnh sẽ thấp hơn vì người đặt Buy thì đặt sớm ngay khi giá đảo ngược dù rất nhỏ. Đó là lý do tại sao cách đơn giản nhất để xác định xu hướng chính là nối 2 đỉnh hoặc 2 đáy mà bạn đã xác định trên biểu đồ bằng một đường thẳng.
uptrend

Xu hướng luôn đúng - cho đến khi nó sai :)

Tuy nhiên, các thị trường không phải lúc nào cũng giao dịch trong những xu hướng rõ ràng 24 giờ 1 ngày, 7 ngày trong tuần. Có những thời kỳ ổn định trong mọi thị trường, được gọi là xu hướng đi ngang.

Một thị trường chuyển động ngang khi nó đang ở điểm do dự và cả cung lẫn cầu đều đang trong thế bế tắc. Người bán và người mua thử lẫn nhau, nhưng không bên nào có lợi thế rõ ràng. Ở đây, hầu hết các nhà giao dịch phải đối mặt với 2 lựa chọn; hoặc tiếp tục giao dịch, hoặc chờ đợi cho 1 cuộc đột phá khỏi thế giằng co. Như bạn có thể thấy trong ví dụ bên dưới, EUR/USD đã đi ngang trước khi xu hướng đi xuống được thiết lập và người bán áp đảo người mua, khiến tỷ giá tuột dốc.
Sideways

Xác định xu hướng

Một trong những điều quan trọng nhất khi xác định một xu hướng là xác định khung thời gian của bạn. Thông thường, khi bạn phân tích một xu hướng dài hạn, bạn sẽ sử dụng một khung thời gian dài hạn (1 ngày, 1 tuần, 1 tháng). Tuy nhiên, khi bạn giao dịch ngắn hạn trong ngày, khung thời gian ngắn lại có giá trị hơn. Các nhà đầu tư lớn có thể sẽ phải theo dõi hoạt động của loại tiền tệ hay công ty mà họ quan tâm suốt hàng tháng hoặc hàng năm trời. Đối với những nhà giao dịch nhỏ lẻ, chỉ cần sử dụng biểu đồ hàng tuần như tài liệu tham khảo là đủ.

Cưỡi sóng xu hướng

Theo định nghĩa, phân tích xu hướng dựa trên chuyển động giá trong quá khứ. Điều đó có nghĩa là các nhà đầu tư nhìn về quá khứ để dự đoán về tương lai.
Cưỡi sóng xu hướng

Hiểu biết được chiều của xu hướng giúp chọn được vị trí vào lệnh, nhưng lưu ý rằng thị trường có xu hướng chuyển động theo sóng. Những đợt sóng này gọi là sóng đẩy khi chúng ở cùng chiều với xu hướng và gọi là sóng điều chỉnh khi ngược chiều với xu hướng.

Bằng cách đếm các đợt sóng hoặc độ dài của mỗi sóng, bạn có thể dự đoán được cơ hội giao dịch sẽ chống lại xu hướng hay cùng với xu hướng. 

Đường hỗ trợ và kháng cự

Lịch sử cho thấy rất nhiều động thái mạnh mẽ trên thị trường tài chính có nguyên ngân từ các sự kiện chính trị thay vì kinh tế. Ví dụ, Brexit và cuộc bầu cử ở Hoa Kỳ mang lại  nhiều cơ hội giao dịch. Tìm hiểu thêm với bài học này.

Trong bài này bạn sẽ được hướng dẫn về: 

  • Chính trị có thể ảnh hưởng thế nào đến chính sách của ngân hàng trung ương
  • Tại sao sự ổn định là điều mà các nhà đầu tư đánh giá cao
  • Vì sao kết quả bất ngờ từ một cuộc bầu cử có thể gây ra những biến động quan trọng trên thị trường

Hai thuật ngữ phổ biến mà bạn sẽ gặp phải trong giao dịch - đặc biệt là trong phân tích kỹ thuật: ‘hỗ trợ’ và ‘ kháng cự’. Các cụm từ này có ý nghĩa gì và chúng áp dụng như thế nào cho giao dịch của bạn?

Hỗ trợ

Một mức hỗ trợ được xác định bên dưới giá hiện tại của một sản phẩm và có xu hướng là nơi giá giảm tìm thấy một tầng hỗ trợ. Điều này có nghĩa là giá có nhiều khả năng quay đầu tại mức này hơn là đi xuyên qua nó. Ví dụ: Nếu bạn thấy thị trường đi xuống nhưng không thể phá vỡ dưới một mức cụ thể, điều đó có nghĩa là bạn đã xác định được vùng hỗ trợ. Một quy tắc chung là các mức hỗ trợ có xu hướng ngăn giá giảm xuống thấp hơn, tức là mức hỗ trợ giá. Các mức hỗ trợ xảy ra vì một số lý do khác nhau – về cơ bản, chúng thu hút người mua quay lại thị trường như một cấp độ tâm lý tức là ‘Giá của thị trường này không nên giảm xuống nữa’.
Support

Kháng cự

Một mức kháng cự được xác định bên trên mức giá hiện tại của một sản phẩm và hoạt động như một mức trần cho giá khi chúng tăng. Ngược lại với một mức hỗ trợ, các mức kháng cự có nghĩa là giá có nhiều khả năng giảm trở lại từ mức này hơn là vượt qua nó. Một quy tắc chung cho các mức kháng cự là nó có xu hướng ngăn giá tăng hơn nữa và hành động như một mức trần. Về cơ bản, nó khuyến khích các nhà giao dịch đóng các lệnh mua của họ và thu hút phe bán trở lại thị trường tức là, ‘Tôi không nghĩ rằng thị trường sẽ tăng cao hơn, vì vậy tôi sẽ đóng lệnh của mình bằng cách bán’.
Resistance

Cách xác định hỗ trợ và kháng cự

Có một loạt các công cụ và phương pháp phân tích giúp xác định các mức hỗ trợ và kháng cự, bao gồm:

  • Đỉnh và đáy trước
  • Mô hình nến
  • Đường trung bình
  • Đường xu hướng
  • Dải Bollinger
  • Các mức Fibonacci

Xác định ngưỡng cản

Khi các mức hỗ trợ/kháng cự bị phá vỡ, một bước đảo chiều và phá vỡ xu hướn thường diễn ra – cho đến khi tìm thấy mức hỗ trợ hoặc kháng cự khác. Ví dụ: EUR/USD có thể gặp khó khăn khi phá mức 1,15. Nó có thể kiểm tra rào cản này hai hoặc ba lần trước khi bật lại bên dưới, hoặc cuối cùng nó có thể vượt qua.

Đảo chiều là tình huống khi giá của một sản phẩm quay đầu từ mức được xác định là một mức kháng cự hoặc hỗ trợ. Nhìn vào biểu đồ dưới đây: Rất khó để giá dầu WTI vượt qua mức $55 mỗi thùng. Giá đã tăng trong vài phiên và sau đó quay đầu, đẩy giá dầu WTI giảm hơn $7 trong một khoảng thời gian tương đối ngắn.
Tín hiệu đảo chiều

Mặc dù đảo chiều có nhiều khả năng hơn là phá vỡ xu hướng, nhưng sau đó sẽ là một tín hiệu cho thấy thị trường có thể đảo chiều xu hướng ít nhất là trong ngắn hạn.

Phá vỡ xu hướng là một thời điểm quan trọng trong giao dịch vì nó thường biến động rất nhanh. Như ở biểu đồ bên dưới, cặp EUR/USD đã dao động để cố phá vỡ mức hỗ trợ 1,35, chúng bắt đầu đi ngang xoay quanh mức hỗ trợ, sau đó một biến động mạnh xảy ra khiến mức 1,35 ngay lập tức bị phá vỡ.
Phá vỡ xu hướng tăng

Ngoài ra, sau khi mức hỗ trợ bị phá vỡ, nó trở thành một mức kháng cự mới và khi mức kháng cự bị phá vỡ, nó sẽ trở thành một mức hỗ trợ.

Nhìn vào cặp USD/MXN. 20,00 là một mức quan trọng mà nhiều nhà giao dịch nhìn vào. Sau khi vượt lên trên, cặp tiền đã tăng thêm 2 con số và đạt đỉnh vào lúc 22:00. Tuy nhiên, xu hướng giảm đã bắt đầu từ đó, USD/MXN đã phá vỡ mức hỗ trợ 20,00. Lúc này mức hỗ trợ chuyển đổi thành mức kháng cự, không thể phá vỡ và sau đó tiếp tục giảm. Đó là một tình huống điển hình, vì nó mang lại rất nhiều cơ hội cho các nhà giao dịch tham gia xu hướng. Trong tình huống như vậy, một nhà giao dịch có thể đã Sell USD/MXN sau khi giá quay lại ngưỡng 20.00.
vùng kháng cự


Quản lý rủi ro

Quản lý rủi ro là một phần thiết yếu trong chiến lược giao dịch của bạn. Tìm hiểu những điều cơ bản về quản lý rủi ro và cách áp dụng vào quá trình đầu tư của bạn.

Trong bài này bạn sẽ được hướng dẫn về: 

  • Tại sao quản lý rủi ro là một phần quan trọng trong giao dịch
  • Các yếu tố của một chiến lược giao dịch thành công là gì
  • Tỷ lệ rủi ro là gì và tại sao chúng có thể hỗ trợ chiến lược của bạn

Quản lý rủi ro là một trong những khái niệm quan trọng để thành công lâu dài trên thị trường tài chính - nhưng nó cũng là một trong những khía cạnh thường bị bỏ qua cũng như bị đánh giá thấp. Tại sao quản lý rủi ro lại quan trọng đến vậy, và làm thế nào bạn có thể áp dụng nó trong chiến lược của riêng mình?

Bạn có thể là nhà giao dịch giỏi nhất thế giới nhưng tài khoản của bạn vẫn có thể bị thổi bay khi thị trường đột ngột đảo chiểu nếu bạn ko quản lý được rủi ro trong giao dịch của bạn. Cho dù bạn có giỏi đến đâu, hay bạn có kinh nghiệm đến đâu, bạn vẫn sẽ phải chịu tổn thất. Ngay cả những người giao dịch giỏi nhất trên thế giới cũng bị thua lỗ - đó là một phần của đầu tư. Đó là lý do tại sao quản lý rủi ro rất quan trọng đối với giao dịch của bạn.

Các quy tắc quản lý rủi ro rất dễ nắm bắt - nhưng khó thực hiện theo, vì khi bạn giao dịch bằng tiền thật, cảm xúc của bạn sẽ là một yếu tố ảnh hưởng quan trọng.

Trước khi chúng ta chuyển sang các kỹ thuật quản lý rủi ro cụ thể, hãy tìm hiểu vì sao quản lý đầu tư lại tạo thành một yếu tố quan trọng của một chiến lược giao dịch thành công.

Các yếu tố quyết định một chiến lược giao dịch thành công

Một chiến lược thành công thường bao gồm ba yếu tố quan trọng:


  1. Một chiến thuật giao dịch tốt: Áp dụng các quy tắc thông nhất khi giao dịch, chẳng hạn như các điểm vào lệnh và đóng lệnh cụ thể hoặc luôn giao dịch theo xu hướng hiện tại. Có thể bạn sử dụng các đường trung bình để giúp xác định xu hướng mới càng sớm càng tốt và chỉ báo ngẫu nhiên để giúp xác định xem nó có an toàn để tham gia giao dịch sau khi đảo chiều hay không. Bạn cũng có thể sử dụng chỉ số RSI giúp xác định độ tin cậy của xu hướng. Dù gì đi nữa, các chiến lược giao dịch bạn đều phải được kiểm chứng và biến nó thành của bạn.
  2. Kiểm soát cảm xúc của bản thân: Nếu bạn đã thử nghiệm chiến lược của mình trên cả tài khoản demo và tài khoản thực, bạn có thể nhận thấy sự khác biệt trong kết quả. Nguyên nhân là do khi sử dụng tiền thật, tâm lý sẽ đóng một phần quan trọng. Những cảm xúc như sợ hãi, tham lam hoặc phấn khích có thể cản trở bạn bám sát kế hoạch đã đặt ra, tạo ra kết quả không tốt. Theo nguyên tắc chung, kế hoạch được đặt ra để giúp bạn có lợi nhuận tốt và cắt lỗ đúng thời. Giữ vững cảm xúc và bám sát kế hoạch giao dịch của bạn sẽ giúp bạn thành công.
  3. Quản lý tiền: Một phần quan trọng trong chiến lược của bạn chỉ định số lần đặt lệnh, mức đòn bẩy được sử dụng và mức Cắt lỗ và Chốt lời. Quản lý tiền tốt là một phần quan trọng của giao dịch thành công trong dài hạn. Nó giúp bạn tối đa hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro. 

Như bạn có thể thấy, các yếu tố này sẽ đóng một vai trò mạnh mẽ trong khả năng thành công của bạn. Nếu bạn chỉ sử dụng hai trong ba yếu tố trên, bạn vẫn có khả năng gặp rủi ro, nhưng có thể khác phục được. Một trong những chìa khóa để giao dịch tốt là duy trì việc "tồn tại lâu nhất có thể".

Vậy, những yếu tố nào giúp bạn quản lý tiền tốt? Hãy cùng xem một số kỹ thuật có thể giúp kiểm soát rủi ro của bạn:

  • Quản lý khối lượng mở lệnh
  • Dùng Hedging - đảm bảo được lệnh của bạn được an toàn trong lúc thị trường đảo chiều
  • Giao dịch trong một khung giờ nhất định
  • Đặt cắt lỗ và chốt lời
  • Biết điểm dừng khi thua lỗ

Hãy xem xét một ví dụ về giao dịch đã bỏ qua một trong những yếu tố này. Tài khoản của bạn là 5.000 đô la và bạn đặt Sell EUR / USD với khối lượng giao dịch là 4,59 lot và tỷ lệ đòn bẩy là 1:100. Bạn quyết định không đặt cắt lỗ đối với giao dịch này. Bạn đang sử dụng gần hết số tiền trong tài khoản của mình để mở lệnh này ($4,998,51), chuẩn bị tâm lý khi thị trường có bất kỳ biến động mạnh nào. Mỗi lần tỷ giá di chuyển 1 pip sẽ dẫn đến lãi hoặc lỗ $45,90, mà không có lệnh cắt lỗ.

Hãy cùng xem diễn biến tiếp theo. Một số thông tin, dữ liệu được công bố và thị trường phản ứng khi đồng euro tăng giá, tăng hơn 50 pips so với USD. Điều này khiến giao dịch của bạn bị lỗ 2.245 đô la chỉ trong vài phút, tức là bạn đã mất một nửa số tiền và chỉ còn lại một phần để tiếp tục giao dịch. Trước khi bạn quyết định bước tiếp theo của mình sẽ là gì - có nên cắt lỗ để giảm thiểu phần thua lỗ hay giảm khối lượng lệnh - Thị trường tiếp tục giảm thêm 50 pip, nghĩa là bạn phải chịu thêm $2.245. Đó là một khoản lỗ tổng cộng $4.490 cho 100 pip di chuyển ngược xu hướng của bạn.

Giao dịch này là một ví dụ rõ ràng về một giao dịch không sử dụng lệnh cắt lỗ và nó có thể gây nguy hiểm như thế nào cho tài khoản của bạn.

Quản lý rủi ro:

Như chúng tôi đã đề cập ở trên, ngay cả những người giao dịch giỏi nhất cũng chịu lỗ ở một số thời điểm. Nó là một phần thiết yếu trong giao dịch. Điều quan trọng là bạn phải hạn chế rủi ro. Bằng cách này, bạn có thể tồn tại ở lại thị trường này lâu hơn, tăng cơ hội có nhiều giao dịch thành công hơn. Một cách mà bạn có thể đạt được sự cân bằng hợp lý giữa lợi nhuận và rủi ro là bám vào một tỷ lệ lời : lỗ như 2:1 hoặc thậm chí 3:1, trong đó mục tiêu lợi nhuận của bạn luôn gấp đôi so với mức thua lỗ tối đa mà bạn có thể gặp phải. Vì vậy, ngay cả khi bạn chịu ba giao dịch thua lỗ, bạn sẽ chỉ cần hai giao dịch có lãi để đảm bảo tổng lợi nhuận của bạn vượt xa số tiền thua lỗ nếu bạn tuân thủ cách giao dịch này. Mặc dù không có một tỷ lệ chung để tuân theo, nhưng nó có thể giúp chúng ta hình dung ra cách tiếp cận cụ thể để quản lý rủi ro.

Hãy xem xét hai nhà giao dịch bắt đầu với 10.000 đô la và sử dụng tỷ lệ rủi ro 2:1, nhưng áp dụng mức quản lý tiền rất khác nhau trong giao dịch của họ. Nhà giao dịch đầu tiên sử dụng cách tiếp cận rất mạo hiểm, sử dụng 60% vốn của mình cho mỗi giao dịch và tìm cách chốt lãi ở mức 120%. Nhà giao dịch thứ hai thận trọng hơn nhiều và chỉ chịu rủi ro 5% trong số các mục tiêu tài khoản của mình trong lợi nhuận 10%. Để đơn giản, giả sử mỗi nhà giao dịch có cùng một nhóm mười giao dịch và mỗi giao dịch thứ hai đều có lãi.
Tỷ lệ lời lỗ

Các bảng này cho thấy kết quả giao dịch của hai nhà giao dịch sử dụng các cấp quản lý rủi ro khác nhau.

Mặc dù thực tế là cả hai chiến lược đều có tỷ lệ thành công như nhau, cùng số vốn ban đầu và cách tiếp cận rủi ro 2: 1 giống nhau, vì cách quản lý tiền rất khác nhau, dẫn đến kết quả cuối cùng khác nhau đáng kể. Phương pháp tiếp cận mạo hiểm của nhà giao dịch đầu tiên đã dẫn đến tổng thiệt hại 47% trong khi nhà giao dịch thứ hai có được lợi nhuận gần 25% tiền vốn ở mức 12.462 đô la. Vì vậy, bạn có thể thấy việc điều chỉnh trong cách tiếp cận quản lý rủi ro của bạn có thể mang lại cho bạn lợi nhuận tốt hơn.

Mấu chốt của đầu tư:

Như đã trình bày ở trên, quản lý rủi ro là một phần quan trọng trong giao dịch. Một nhà giao dịch giàu kinh nghiệm biết mình có thể chịu bao nhiêu rủi ro, nhưng là người mới bắt đầu, bạn nên làm mọi thứ có thể để tránh thua lỗ nghiêm trọng. Thua lỗ là một phần của giao dịch và không thể tránh khỏi, nhưng điều cần thiết là phải biết cách đối phó với chúng. Quản lý lợi nhuận là một khía cạnh khác. Một nhà giao dịch thành công phải tìm sự cân bằng giữa cả hai kết quả khi giao dịch - anh ta hoặc cô ta cần tối đa hóa lợi nhuận trong khi giảm thiểu thua lỗ. 

Pip value & ký quỹ

Một trong những quyết định đầu tiên mà bạn sẽ cần làm khi bắt đầu quá trình đầu tư của mình là chọn một khối lượng giao dịch cụ thể để mở lệnh. Việc lựa chọn khối lượng giao dịch sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tâm lý,  hoặc số vốn đầu tư, nhưng việc lựa chọn khối lượng giao dịch cũng sẽ được kết nối chặt chẽ với kế hoạch quản lý rủi ro mà bạn dự định áp dụng.

Trong bài học này, bạn sẽ tìm hiểu về:

  • Ký quỹ là gì và vai trò của nó trong quản lý rủi ro
  • Vai trò của khối lượng giao dịch trong quản lý rủi ro
  • Cách tính giá trị của một pip

Một trong những quyết định đầu tiên mà bạn cần đưa ra với tư cách là một nhà giao dịch khi bắt đầu quá trình đầu tư của mình đó là chọn khối lượng giao dịch để mở lệnh. Việc xác định xu hướng và phát hiện ra các cơ hội giao dịch mới chỉ là một việc, sau đó bạn sẽ đổ bao nhiêu tiền vào mỗi lệnh của mình?

Việc lựa chọn khối lượng giao dịch sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố tâm lý như sự cảm xúc hiện tại và lo ngại về rủi ro. Việc lựa chọn khối lượng giao dịch cũng liên quan chặt chẽ với kế hoạch quản lý rủi ro mà bạn dự định áp dụng. Nói cách khác, bạn phải hiểu được khối lượng giao dịch có thể ảnh hưởng đến lệnh giao dịch của bạn như thế nào, bởi vì khối lượng bạn chọn sẽ xác định cả mức ký quỹ trên mỗi giao dịch và giá trị của pip.

Ký quỹ trong giao dịch (Margin)

Khi mở một giao dịch, bạn sẽ cần chuẩn bị một số tiền nhất định. Nó được gọi là ký quỹ. Tiền ký quỹ không phải là một chi phí mà là một số tiền dùng để đặt cọc khi bạn mở một lệnh giao dịch và được trả lại cho bạn sau khi giao dịch đã được đóng. Điều quan trọng là phải biết số tiền ký quỹ sẽ là bao nhiêu để bạn có thể đánh giá không chỉ rủi ro mà còn tính toán xem số tiền còn dư trong tài khoản có cho phép bạn mở các lệnh bổ sung hay không.

Hãy nhớ rằng với CFD, bạn chỉ cần một phần giá trị danh nghĩa để có thể mở một lệnh. Ví dụ: Với tỷ lệ đòn bẩy là 1:200, bạn chỉ cần đặt cọc 0,5% giá trị danh nghĩa cho mỗi giao dịch. Điều đó cho phép bạn có khả năng tạo ra lợi nhuận cao hơn so với vốn đầu tư thực có, nhưng cũng làm gia tăng rủi ro, có nghĩa là bạn có thể cần phải nạp thêm tiền để đảm bảo an toàn cho lệnh của mình. Bạn cũng sẽ chịu tổn thất lớn hơn nếu xu hướng đi ngược lại lệnh của bạn.

Giả sử, bạn mở một giao dịch 1 lot cặp tiền GBP/USD với tỷ lệ đòn bẩy là 1:100, nhưng bạn không biết giá trị danh nghĩa trên mỗi lot là bao nhiêu cho cặp tiền này. Thông tin này có thể được tìm thấy trong bảng đặc tả sản phẩm.
PIP

Trên GBP/USD, giá trị danh nghĩa trên mỗi lot là £100.000. Nếu tỷ lệ đòn bẩy là 1:100, bạn sẽ chỉ cần ký quỹ 1% khi giao dịch cặp tiền này, được tính bằng loại tiền cơ bản của cặp tiền. Vì vậy, bạn cần £1000 khi mở lệnh 1 lot.

Từ quan điểm quản lý rủi ro, tỷ lệ ký quỹ là rất quan trọng và quan niệm chung áp dụng rằng các nhà giao dịch không nên tham gia giao dịch với tỷ lệ ký quỹ cao hơn 30% tổng số vốn đầu tư.

Quay trở lại ví dụ trên, nếu số vốn ban đầu của bạn là £5.000 và bạn muốn mở một giao dịch 1 lot, thì nó sẽ chiếm 10% tổng số vốn của bạn bởi vì mức ký quỹ yêu cầu với tỷ lệ đòn bẩy 1:100 sẽ là £1000. Điều quan trọng là trước khi mở một giao dịch, bạn phải ước tính mức ký quỹ tối đa của mình là bao nhiêu và không phá vỡ bất kỳ quy tắc nào bạn đặt ra cho chính mình. Tuân theo một quy tắc quản lý rủi ro một cách nghiêm ngặt là rất quan trọng nếu bạn muốn thành công trên thị trường tài chính.

Giá trị Pip

Yếu tố thứ hai mà kích thước khối lượng sẽ ảnh hưởng tới là giá trị pip. Trong quá trình đầu tư, điều rất quan trọng là phải biết giá trị pip, đặc biệt là cho mục đích quản lý rủi ro. Bạn nên biết danh mục đầu tư của bạn sẽ bị ảnh hưởng như thế nào nếu thị trường tăng 100 pips, hoặc giảm 100 pips so với mức giá bạn đặt.

Để tính giá trị pip, bạn có thể sử dụng bảng thông số kỹ thuật.

Để tính giá trị pip trên 1 lot, bạn nhân "Giá trị danh nghĩa của một lot" với “Giá trị của một PIP” và giá trị sẽ được tính theo đơn vị tiền tệ được trích dẫn:

100000 x 0,0001 = 10 USD
Điều này có nghĩa là nếu bạn mở một giao dịch 1 lot cặp tiền GBP/USD và thị trường biến động tăng 100 pips theo xu hướng của bạn, bạn sẽ kiếm được lợi nhuận là 1.000 đô la (10 USD x 100 pips). Mặt khác, nếu thị trường không có lợi cho bạn, bạn sẽ bị lỗ $ 1.000. Tính toán này sẽ giúp bạn đánh giá mức độ tổn thất tối đa mà bạn chấp nhận được và nơi bạn có thể đặt lệnh cắt lỗ.

Ý tưởng chung là bạn không nên mạo hiểm hơn 5% tổng số vốn của mình ở một lệnh giao dịch.

Bạn mở giao dịch 1 lot cặp tiền GBP/USD với giá trị pip là £10. Bạn cũng sẽ tuân theo quy tắc không chấp nhận khoản lỗ cao hơn 5% tổng số vốn của bạn. Do đó, tổng số vốn của bạn là £5.000 nên khoản lỗ tối đa được chấp nhận của bạn là £250, tương đương khoảng 380 USD.

Nếu bạn biết rằng 1 pip trị giá 10 USD và mức lỗ tối đa được chấp nhận của bạn cộng lại lên tới 380 USD, thì bằng cách chia 380 đô la cho 10, mức cắt lỗ tối đa của bạn là 38 pips.

Quản lý rủi ro đúng cách

Như đã trình bày ở trên, cả giá trị piptỷ lệ ký quỹ đóng vai trò quan trọng trong giao dịch. Chọn một kích thước tối ưu của vị trí giao dịch của bạn là một phần quan trọng của giao dịch, vì nó có thể giúp bạn quản lý lệnh giao dịch của mình dễ dàng hoặc khó hơn sau khi mở lệnh. Hơn nữa, giá trị pip và tỷ lệ ký quỹ cũng rất quan trọng trọng quản lý rủi ro. Nếu khối lượng giao dịch của bạn quá lớn, một biến động nhỏ trên thị trường cũng có thể khiến bạn cháy tài khoản. Đó là lý do tại sao bạn phải hiểu rõ cả hai để giúp bạn giao dịch có trách nhiệm và tăng cơ hội giao dịch thành công. 

Xác suất Lãi và Lỗ

Tỷ lệ lãi lỗ đóng một phần thiết yếu trong chiến lược giao dịch của bạn và bạn phải đảm bảo rằng bản thân không quá mạo hiểm với tiền vốn của mình. Học cách sử dụng tỷ lệ hiệu quả.

Trong bài này, bạn sẽ được hướng dẫn về:

  • Tại sao tỷ lệ lãi lỗ và xác xuất quan trọng trong giao dịch
  • Tỷ lệ lãi lỗ phổ biến nhất là gì
  • Tại sao xác suất là chìa khóa cho mọi chiến lược giao dịch

Tỷ lệ lãi lỗ được nhà đầu tư sử dụng nhiều để so sánh lợi nhuận kỳ vọng của một giao dịch với mức độ rủi ro cho phép để đưa ra lợi nhuận dự tính. Để tính tỷ lệ lãi lỗ, bạn chia số tiền bạn sẽ mất nếu giá di chuyển ngược chiều (lỗ) với số tiền lãi bạn dự kiến ​​sẽ kiếm được khi bạn đóng lệnh của mình (lãi).

Một số tỷ lệ lãi:lỗ thường được dùng là 2:1, 3:1 và 4:1 và chúng sẽ thay đổi tùy thuộc vào chiến lược của mỗi người. Tất nhiên, có những khía cạnh khác có thể tác động đến rủi ro khi giao dịch, chẳng hạn như việc quản lý tiền và biến động thị trường nhưng nếu bạn có kế hoạch chắc chắn về tỷ lệ lãi lỗ thì điều đó sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc giúp bạn quản lý giao dịch thành công.

Một ví dụ về tỷ lệ lãi lỗ

Bạn muốn mua 100 lot cổ phiếu ABC, tại giá £20 mỗi cổ phiếu, tổng giá trị của lệnh là £2.000 - trên cơ sở bạn tin rằng giá cổ phiếu sẽ chạm ngưỡng £30. Bạn đặt mức cắt lỗ của mình ở mức £15 để đảm bảo rằng khoản lỗ của bạn không vượt quá £500.

Trong trường hợp này, bạn sẵn sàng mạo hiểm £5 mỗi cổ phiếu để kiếm được lợi nhuận kỳ vọng là £10 mỗi cổ phiếu sau khi đóng lệnh. Vì bạn đã mạo hiểm một nửa số tiền so với mục tiêu lợi nhuận của bạn, nên tỷ lệ lãi lỗ của bạn là 2:1. Nếu mục tiêu lợi nhuận của bạn là £15 mỗi cổ phiếu, tỷ lệ lãi lỗ của bạn sẽ là 3:1. Do đó, có thể một giao dịch có lợi nhuận sẽ có thể bù được hai, ba (hoặc nhiều hơn) giao dịch thua lỗ.

Tuy nhiên bạn cần nhớ rằng, mặc dù tỷ lệ lãi:lỗ giúp quản lý lợi nhuận của mình, nó không cung cấp cho bạn bất kỳ dấu hiệu chuyển động nào của thị trường, bạn vẫn sẽ cần một chiến thuật vào lệnh, ra lệnh hợp lý.

Tầm quan trọng của tỷ lệ lãi:lỗ

Hầu hết các nhà giao dịch đều nhắm đến việc không có tỷ lệ lãi lỗ dưới 1:1 vì các khoản lỗ tiềm năng sẽ vượt quá mức lợi nhuận tiềm năng, là một kiểu giao dịch đầy rủi ro. Tỷ lệ lãi lỗ như 2:1 sẽ cho lợi nhuận tiềm năng của bạn lớn hơn khoản lỗ tiềm năng, có nghĩa là ngay cả khi bạn chịu một giao dịch thua lỗ, bạn chỉ cần một giao dịch thắng để kiếm được lợi nhuận ròng.

Bảng dưới đây sẽ cho bạn thấy tỷ lệ lãi lỗ và tác động của chúng đối với tổng lợi nhuận và thua lỗ của bạn. Bảng dưới đây giả sử bạn có tiền vốn £1000 và có tỷ lệ thắng 50% trên 10 giao dịch.

Bạn có thể thấy rõ ràng từ bảng dưới đây những lợi ích tiềm năng của việc có tỷ lệ lãi lỗ và điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến lợi nhuận ròng của bạn của bạn.


XÁC SUẤT

Mấu chốt nằm ở xác suất:

Chúng tôi đã đề cập ngắn gọn về xác suất ở trên, nhưng hãy có một cái nhìn sâu hơn.

Giả sử trong số 100 giao dịch gần đây của bạn, 60 giao dịch có lãi. Điều đó mang lại cho bạn - hoặc hệ thống giao dịch của bạn - xác suất 60%. Xác suất phụ thuộc vào hệ thống giao dịch của bạn cũng như khả năng kiểm soát cảm xúc của bạn để gắn bó với hệ thống đó.

Hơn nữa, mục tiêu chính của mọi phân tích được đưa ra trước khi tham gia thị trường là tối đa hóa cơ hội tham gia vào một giao dịch có xác suất cao. Nếu bạn tìm kiếm một mô hình phân tích kỹ thuật cụ thể, bạn đang cố gắng tối đa hóa xác suất. Bởi vì khi cơ hội xuất hiện, nó sẽ được theo sau bởi một loạt các biến động tỷ giá. Bằng cách tìm kiếm một mô hình đầu tư hợp lý, mà bạn có khả năng tăng cơ hội tìm thấy giao dịch có xác suất cao hơn.

Sự lựa chọn là của bạn

Mỗi nhà giao dịch có chiến lược giao dịch riêng và tỷ lệ lãi lỗ phù hợp nhất với họ. Một trong những thách thức của việc đầu tư là tìm ra một cách thức giao dịch phù hợp với bạn và một hệ thống phù hợp với tâm lý của bạn.

Nếu phải đánh giá khả năng chấp nhận rủi ro của mình trên một thang điểm, bạn nghĩ bạn sẽ ở đâu? Bạn có sợ rủi ro, thận trọng và tính toán cẩn thận không? Hay bạn sẵn sàng để chấp nhận rủi ro nhiều hơn và nhận thành quả lớn?

Điều quan trọng nhất là chọn một hệ thống có thể quản lý được tỷ lệ lời lỗ cho bạn và điều đó có khả năng làm tăng cơ hội giao dịch thành công của bạn nhất có thể. Không có quy tắc cụ thể nào - bạn chỉ cần tìm một quy tắc phù hợp với chiến lược giao dịch của mình.
Mới hơn Cũ hơn